|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thối nát
adj corruptive, corrupt
| [thối nát] | | tÃnh từ | | | corruptive, corrupt | | | deteriorate, become worse | | | become corrupt/demoralized | | | sá»± thối nát ngà y cà ng cùng cá»±c | | corruption went from ad to worse |
|
|
|
|